Mọi chi tiết xin liên hệ : 
-Hotline 1:  0939.116.117

-Hotline 2: 0949.316.316

-Hotline 3:0916.201.304

- VĂN PHÒNG MỚI INOX ĐỨC THỊNH  [Số 24, Đường 36, Khu Đô Thị Vạn Phúc  ]

- Hotline 1:  0939.116.117

 - Địa chỉ Công ty : 126B Trường Sa, P.15, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM

+ Kho Xưởng 1 :: 56/7 Quốc lộ 1A,Bà Điểm Hóc Môn, Tp.HCM ( Hướng từ thủ đức về miền tây, qua cầu vượt an sương 400m có INOX ĐỨC THỊNH)

- Hotline 2: 0949.316.316

+ Kho Xưởng 2 :: số C6A, Ấp 3,Liên khu 4.5,Vĩnh Lộc B ,Huyện Bình Chánh,Tp.HCM .

- Hotline 3:0916.201.304

 -  Email1: kinhdoanh@inoxducthinh.com

-  Email2: inoxducthinhkt@gmail.com

-  Website: www.muabaninox.com

 - Kênh facebook.com/inoxducthinh

- Kênh Youtube: inoxducthinh


  CÔNG TY INOX ĐỨC THỊNH nhà cung cấp inox 316 , inox 304 , inox 201, inox 430 ,chuyên doanh vật tư (Inox), cuộn inox, tấm inox , ống inox ... Tiền Giang , Long An , Cần Thơ , Bạc Liêu , Sóc Trăng , Đồng Nai - TP Biên Hòa , Bà Rịa - Vũng Tàu , TP Đà Lạt - Lâm Đồng , Bình Thuận , Ninh Thuận , Khánh Hòa , Bình Định , Phú Yên , Quảng Ngãi , Quảng Nam , Đà Nẵng , Thừa Thiên Huế , Vĩnh Phúc , Hậu Giang , Đồng Tháp , Cà Mau , Gia Lai - Kon Tum , Kiên Giang , Vĩnh Long , Trà Vinh , Bình Dương , Bình Phước , Tây Ninh , An Giang , Bắc Kạn , Bắc Giang , Bắc Ninh , Bến Tre , Cao Bằng , Đắk Lắc , Đắk Nông , Điện Biên , Gia Lai , Hà Giang , Hà Nam , Hà Tỉnh , Hải Dương , Hải Phòng , Hòa Bình , Hưng Yên , Kon Tum , Lai Châu , miễn phí  TP HCM , Hà Nội , Hà Tĩnh , Nghệ An , Quảng Bình , Quảng Trị , Thanh Hóa , An Giang , Bắc Giang , Bắc Kan , Bắc Ninh , Cao Bằng , Điện Biên , Hà Giang , Hà Nam , Hải Dương , Hưng Yên , Lai Châu , Lào Cai , Lạng Sơn , Nam Định , Ninh Bình , Phú Thọ , Quảng Ninh , Sơn La , Thái Bình , Thái Nguyên , Tuyên Quang , Vĩnh Phúc , Yên Bái. GIAO HÀNG : 24/7.

 

Thông số kỳ thuật inox ống trang trí

mm

0.3

0.4

0.5

0.6

0.7

0.8

0.9

1.0

1.2

1.5

2.0

2.5

9.6

 

 

 

 

 

12.7

 

 

 

 

15.9

 

 

 

19.1

 

 

 

22.2

 

   

25.4

 

 

 

27.2

   

31.8

 

 

   

 

38.1

 

 

   

 

42.7

       

50.8

 

 

 

 

 

60.5

       

63.0

 

 

 

 

 

76.3

 

 

 

 

 

 

89.1

 

 

 

 

 

   

101.6